
пустоцвет

Đội
L1
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
пустоцвет
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-04-2025 18:18 FISSURE Special
10-04-2025 18:58 FISSURE Special
09-04-2025 17:12 FISSURE Special
09-04-2025 00:35 FISSURE Special
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Pangolier 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.0 3.7/3.3/13.0 |
![]() EmberSpirit 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.0 6.0/3.5/18.5 |
![]() Nevermore 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/4.0/1.0 |
![]() Windrunner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 3.0/8.0/7.0 |
![]() TemplarAssassin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 2.0/6.0/5.0 |