XoNix
Đội
OP
Vị trí
MID
Quốc gia
UA
Tên
XoNix
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
06-07-2024 02:43 LoL LIT Summer 2024
05-07-2024 02:49 LoL LIT Summer 2024
28-06-2024 01:08 LoL LIT Summer 2024
22-06-2024 02:38 LoL LIT Summer 2024
21-06-2024 01:46 LoL LIT Summer 2024
15-06-2024 02:01 LoL LIT Summer 2024
14-06-2024 01:03 LoL LIT Summer 2024
08-06-2024 02:52 LoL LIT Summer 2024
07-06-2024 03:36 LoL LIT Summer 2024
01-06-2024 01:02 LoL LIT Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Taliyah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.8 2.0/1.7/6.0 |
Corki 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 3.0/3.0/4.5 |
Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.4 5.0/5.0/7.0 |
LeBlanc 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 3.0/3.0/6.0 |
Orianna 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 5.0/7.0/6.0 |
Syndra 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 5.0/0.0/4.0 |