Air
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
SE
Tên
Air
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
02-07-2024 01:38 LVP SL 2 Division 2024 Summer
29-06-2024 00:47 LVP SL 2 Division 2024 Summer
26-06-2024 01:56 LVP SL 2 Division 2024 Summer
22-06-2024 00:00 LVP SL 2 Division 2024 Summer
19-06-2024 00:46 LVP SL 2 Division 2024 Summer
15-06-2024 02:20 LVP SL 2 Division 2024 Summer
12-06-2024 00:57 LVP SL 2 Division 2024 Summer
08-06-2024 01:12 LVP SL 2 Division 2024 Summer
05-06-2024 01:46 LVP SL 2 Division 2024 Summer
02-06-2024 01:51 LVP SL 2 Division 2024 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Tristana 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 4.8 10.0/3.0/4.3 |
Corki 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.9 4.5/3.5/2.0 |
Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 1.0/5.0/1.0 |
Hwei 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/1.0/1.0 |
Nasus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.3 1.0/3.0/6.0 |
Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/3.0/1.0 |