
Daystar

Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-04-2025 15:59 LCK CL 2025 Season
24-02-2025 16:59 LCK CL Kickoff 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.1 3.7/2.7/7.3 |
![]() Corki 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 13.0 7.0/1.0/6.0 |
![]() Akali 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.0 4.5/1.5/6.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/5.0/2.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 2.0/0.0/10.0 |
![]() Yasuo 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/7.0/5.0 |