
Merciless

Đội
BW
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Merciless
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
05-04-2025 01:48 TCL Spring 2025
04-04-2025 01:42 TCL Spring 2025
29-03-2025 01:39 TCL Spring 2025
27-03-2025 23:47 TCL Spring 2025
27-02-2025 23:37 TCL Winter 2025
27-02-2025 01:22 TCL Winter 2025
14-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
14-02-2025 02:20 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aurora 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.3 7.0/2.0/7.5 |
![]() Sylas 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 2.5/3.5/6.5 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/3.0/0.0 |
![]() Irelia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 1.0/6.0/3.0 |
![]() LeBlanc 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.0 2.0/1.0/5.0 |
![]() Orianna 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 8.0/0.0/7.0 |