
Rooster

Đội
HLE
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Rooster
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
11-04-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
08-04-2025 18:09 LCK CL 2025 Season
03-04-2025 13:10 LCK CL 2025 Season
31-03-2025 18:18 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 1.9 2.0/2.7/3.0 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.5 2.5/4.0/7.5 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 5.0/3.0/2.0 |
![]() Yasuo 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 3.0/2.0/7.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/4.0/3.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/4.0/4.0 |