
Playcool

Đội
TF
Vị trí
MID
Quốc gia
VN
Tên
Playcool
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
30-03-2025 18:01 VCS Spring 2025
29-03-2025 18:03 VCS Spring 2025
28-03-2025 18:02 VCS Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Akali 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 2.4 4.0/3.0/3.3 |
![]() Ryze 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 11.0 4.5/1.0/6.5 |
![]() Lissandra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/2.0/1.0 |
![]() LeBlanc 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 7.0/6.0/3.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 12.0/1.0/6.0 |
![]() Karma 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 2.0/2.0/10.0 |