
Macaquiño

Đội
GSNS
Vị trí
MID
Quốc gia
PT
Tên
Macaquiño
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 00:44 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 00:04 LVP Superliga 2025 Spring
31-01-2025 01:45 LVP Superliga Winter 2025
30-01-2025 01:47 LVP Superliga Winter 2025
29-01-2025 01:12 LVP Superliga Winter 2025
24-01-2025 02:01 LVP Superliga Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 2.0/4.5/3.0 |
![]() Lux 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.0 3.5/1.5/11.5 |
![]() Cassiopeia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/4.0/3.0 |
![]() Orianna 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 3.0/4.0/9.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 1.0/3.0/0.0 |
![]() Ahri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.8 2.0/4.0/9.0 |