
Garden

Đội
DK.C
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Garden
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-04-2025 13:11 LCK CL 2025 Season
01-04-2025 18:57 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 2.8 2.3/2.3/4.0 |
![]() Ahri 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 1.0/3.0/4.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/2.0/2.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 5.0/4.0/11.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/4.0/1.0 |