
Marth

Đội
GMB
Vị trí
ADC
Quốc gia
AT
Tên
Marth
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-04-2025 00:13 LIT 2025 Spring
11-04-2025 01:00 LIT 2025 Spring
10-04-2025 01:08 LIT 2025 Spring
05-04-2025 00:53 LIT 2025 Spring
10-03-2025 01:13 LoL LIT Winter 2025
22-02-2025 01:01 LoL LIT Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xayah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.9 4.3/3.0/7.3 |
![]() Jhin 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 12.0 5.0/0.5/7.0 |
![]() Varus 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.1 3.5/4.5/6.0 |
![]() Ashe 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.8 6.5/3.0/5.0 |
![]() Ezreal 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 3.0/0.0/10.0 |