
hatinyang

Đội
DTG
Vị trí
MID
Quốc gia
--
Tên
hatinyang
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 17:49 LJL 2025 Storm
17-04-2025 18:28 LJL 2025 Storm
16-04-2025 19:12 LJL 2025 Storm
13-04-2025 17:55 LJL 2025 Storm
12-04-2025 16:02 LJL 2025 Storm
11-04-2025 20:06 LJL 2025 Storm
06-04-2025 16:06 LJL 2025 Storm
05-04-2025 19:59 LJL 2025 Storm
04-04-2025 21:01 LJL 2025 Storm
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 4.9 6.0/3.5/11.0 |
![]() Wukong 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.7 3.0/5.5/6.5 |
![]() Naafiri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 3.0/3.0/9.0 |
![]() Karthus 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/7.0/4.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 1.0/11.0/14.0 |
![]() Ahri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 0.0/2.0/3.0 |