
Maxi

Đội
RBT
Vị trí
JUN
Quốc gia
DK
Tên
Maxi
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 02:57 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 03:54 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 01:43 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 00:56 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 01:01 LVP Superliga 2025 Spring
16-01-2025 02:14 NLC Winter 2025
06-11-2024 01:10 Iberian Cup 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 3.4 5.0/4.0/8.8 |
![]() Lillia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/3.0/2.0 |
![]() Maokai 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/5.0/10.0 |
![]() Jarvan IV 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 25.0 4.0/0.0/21.0 |
![]() Xerath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 4.0/2.0/11.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 7.0/6.0/0.0 |